(Xây dựng) - Ngày 28/8, trước thềm Hội nghị “UOB Gateway to ASEAN” sẽ diễn ra tại Thành phố Hồ Chí Minh vào ngày 06/9, Ngân hàng UOB đã tổ chức buổi chia sẻ nhận định về nền kinh tế và bối cảnh đầu tư của Việt Nam.
Ông Suan Teck Kin, Giám đốc Khối Nghiên cứu thị trường và Kinh tế toàn cầu UOB đã chia sẻ về triển vọng kinh tế và chính sách tiền tệ của Việt Nam. Buổi chia sẻ tập trung vào các khía cạnh bên ngoài của nền kinh tế Việt Nam, bao gồm dự báo về thương mại và xu hướng đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
Ông Suan cũng sẽ chia sẻ về cách Việt Nam đang dần hòa nhập vào xu hướng kết nối chuỗi cung ứng đang diễn ra mạnh mẽ tại ASEAN.
Dưới đây là những điểm chính từ phần chia sẻ của ông Suan:
Ông Suan Teck Kin, Giám đốc Khối Nghiên cứu thị trường và Kinh tế toàn cầu, UOB. |
Tổng quan về tình hình kinh tế Việt Nam trong năm 2023 và 2024
Tăng trưởng GDP của Việt Nam đạt 6,4% so với cùng kỳ năm trước trong nửa đầu năm 2024, chủ yếu nhờ vào các ngành sản xuất, công nghiệp và dịch vụ.
Ông Suan nhấn mạnh đến sự gia tăng xuất khẩu của Việt Nam, đặc biệt là trong lĩnh vực điện tử và điện thoại di động. Chu kỳ bán dẫn đang phục hồi nhờ những tiến bộ của AI và nhu cầu về thiết bị điện tử tăng. Dân số đông của Việt Nam cũng góp phần vào động lực kinh tế này. Công nghiệp và dịch vụ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong tăng trưởng của đất nước.
Triển vọng kinh tế Việt Nam năm 2024 vẫn tích cực, với tốc độ tăng trưởng GDP dự báo là 6% và có tiềm năng vượt hơn con số này. Sự lạc quan này dựa trên hiệu suất mạnh mẽ của các ngành như sản xuất, điện tử, đồ nội thất và ô tô. Bất chấp một số thách thức toàn cầu như lãi suất cao và nhu cầu chậm lại ở các thị trường phát triển, Chỉ số Nhà quản lý mua hàng (PMI) của Việt Nam nổi bật là một trong những chỉ số cao nhất ở châu Á, cho thấy sự mở rộng liên tục. Tiềm năng tăng trưởng của đất nước là rất hứa hẹn cho cả năm 2024 và 2025, đặc biệt là khi so sánh với mức tăng trưởng chậm hơn là 5% vào năm 2023.
Hoạt động thương mại của Việt Nam năm 2024 đã có sự phục hồi đáng kể, đặc biệt là xuất khẩu và nhập khẩu, vượt qua mức giảm trong năm 2023. Xuất khẩu, chủ yếu được thúc đẩy bởi thương mại với Hoa Kỳ và Trung Quốc, đang hoạt động tốt, với Hoa Kỳ là thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam.
Trong 7 tháng đầu năm 2024, Việt Nam đã tạo ra 58 tỷ USD thặng dư thương mại với Hoa Kỳ, tăng đáng kể so với mức 45 tỷ USD so với cùng kỳ năm 2023 và điều đó cho thấy sự đóng góp đáng kể từ Hoa Kỳ vào thặng dư thương mại khi so sánh với mức thặng dư 28 tỷ USD của cả nước trong năm 2023.
Bất chấp triển vọng tích cực này, vẫn có những lo ngại về sự phụ thuộc lớn của Việt Nam vào Hoa Kỳ và Trung Quốc về thương mại, điều mà các nhà hoạch định chính sách cần cân nhắc trước những xu hướng toàn cầu đang liên tục tiến triển.
Thặng dư thương mại của Việt Nam chủ yếu được thúc đẩy bởi xuất khẩu sang Hoa Kỳ, góp phần hỗ trợ đồng nội tệ và năng lực nhập khẩu của nước này. Tuy nhiên, vẫn có lo ngại về những rủi ro tiềm ẩn liên quan đến quan hệ thương mại Hoa Kỳ - Việt Nam, đặc biệt là với cuộc bầu cử Tổng thống Hoa Kỳ sắp tới và khả năng hành động liên quan đến thặng dư thương mại lớn của Việt Nam.
Ngoài ra, thặng dư thương mại của Việt Nam có thể bị giám sát chặt chẽ theo tiêu chí thao túng tiền tệ của Bộ Tài chính Hoa Kỳ. Để giảm thiểu những rủi ro này, Việt Nam có thể đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, mở rộng ra ngoài Hoa Kỳ sang các khu vực khác như Trung Đông, Ấn Độ và các nước châu Á lân cận.
Điểm mạnh của Việt Nam nằm ở khả năng cạnh tranh trong các ngành điện tử và điện, nhưng có một rủi ro do quá phụ thuộc vào ngành này. Để giảm thiểu điều này, Việt Nam nên đa dạng hóa xuất khẩu bằng cách mở rộng các ngành truyền thống như dệt may, giày dép, sản phẩm gỗ, thủy sản và nông nghiệp.
Đáng chú ý, xuất khẩu nông sản như rau quả tăng 24% so với cùng kỳ năm trước và sản phẩm gỗ tăng 23% so với cùng kỳ năm trước trong 7 tháng đầu năm nay. Chính phủ có thể hỗ trợ thêm cho các ngành này bằng cách đảm bảo đất đai sẵn có và đào tạo lao động phù hợp, giúp Việt Nam quản lý rủi ro và duy trì tăng trưởng đa dạng trên nhiều ngành khác nhau.
Việt Nam phụ thuộc rất nhiều vào thương mại đối ngoại, với độ mở thương mại chiếm 162% GDP, khiến Việt Nam trở thành quốc gia phụ thuộc vào thương mại nhiều thứ ba trong ASEAN. Sự phụ thuộc này có nghĩa là Việt Nam được hưởng lợi đáng kể khi nhu cầu toàn cầu mạnh, nhưng sẽ chịu thiệt hại nhiều hơn trong thời kỳ suy thoái toàn cầu, như đã thấy vào năm 2023. Để giảm thiểu rủi ro này, cần phải đa dạng hóa.
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Việt Nam vẫn mạnh mẽ, với hai năm liên tiếp đạt mức cao kỷ lục. Chỉ riêng trong 7 tháng đầu năm nay, Việt Nam đã thu hút 13 tỷ USD FDI thực hiện, với nguồn đầu tư mạnh mẽ từ Singapore, Trung Quốc, Hồng Kông và Nhật Bản. Xu hướng tích cực này cho thấy sự tin tưởng liên tục của nhà đầu tư và doanh nghiệp vào khả năng cạnh tranh và tiềm năng của Việt Nam.
Ngành bán lẻ, sau khi chịu ảnh hưởng trong thời kỳ Covid-19, đã phục hồi tốt trên nhiều phân khúc khác nhau, cho thấy sự phục hồi kinh tế rộng hơn.
Du lịch quốc tế của Việt Nam đang phục hồi tốt sau Covid, với gần 10 triệu lượt khách đến tính đến tháng 7/2024. Các nguồn khách chính bao gồm Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài Loan và Hoa Kỳ. Mặc dù có thể không đạt được mức đỉnh trước Covid-19 là 18 triệu lượt khách vào năm 2019, nhưng triển vọng vẫn tích cực do các điều kiện kinh tế thuận lợi, chẳng hạn như lãi suất thấp và tâm lý người tiêu dùng được cải thiện.
Lạm phát vẫn là mối quan tâm, với con số mới nhất vào khoảng 4% so với cùng kỳ năm ngoái, gần với mục tiêu 4,5% của ngân hàng trung ương. Lạm phát cơ bản, không bao gồm thực phẩm và năng lượng, đang giảm, nhưng lạm phát toàn phần bị thúc đẩy bởi giá thực phẩm và nhà ở tăng. Điều này đã hạn chế khả năng cắt giảm lãi suất của ngân hàng trung ương trong thời gian tới. Giá nhà ở và thực phẩm, nói riêng, sẽ cần sự quan tâm của chính phủ để giảm bớt áp lực lạm phát.
Lạm phát tại Việt Nam dự kiến sẽ duy trì ở mức khoảng 4% cho đến cuối năm do các tác động cơ sở, điều này có thể hạn chế khả năng Ngân hàng Nhà nước hạ lãi suất. Trọng tâm sẽ thiên về quản lý lạm phát và hỗ trợ Đồng Việt Nam (VND).
Do tỷ giá hiện đã giảm nên Ngân hàng Nhà nước đã giảm bớt áp lực về điều hành tỷ giá và có thể giữ nguyên lãi suất ở mức cao để giải quyết các lo ngại về lạm phát.
VND được dự báo sẽ tiếp tục tăng giá. VND đã bắt đầu tăng giá trở lại mức mạnh hơn là 25.000 so với USD. Trong tương lai, VND dự kiến sẽ tăng giá dần dần lên mức 24.100 so với USD vào quý II/2025.
Các xu hướng và triển vọng cho ASEAN
Quy mô kinh tế và lợi thế dân số gia tăng
Khu vực ASEAN bao gồm 10 quốc gia với tổng dân số hơn 700 triệu người, trở thành nhóm dân số lớn thứ 3 trên toàn cầu, sau Ấn Độ và Trung Quốc. Indonesia là quốc gia đông dân nhất trong khu vực.
Dân số trẻ và đang tăng của ASEAN được coi là một lợi thế đáng kể. Hơn một nửa dân số dưới 35 tuổi, cho thấy tiềm năng mạnh mẽ về năng suất và tăng trưởng kinh tế. Điều này trái ngược với các quốc gia như Trung Quốc và Singapore - nơi đang phải đối mặt với tình trạng dân số già hóa và dân số trẻ đang giảm.
Dân số trẻ và đang tăng của ASEAN, cùng với sự giàu có về tài nguyên và năng suất, khiến nơi đây trở thành điểm đến đầu tư hấp dẫn. Cơ sở người tiêu dùng lớn và mức thu nhập tăng làm tăng sức hấp dẫn của khu vực đối với các nhà đầu tư muốn tận dụng tiềm năng tăng trưởng của khu vực.
Khu vực này có vị thế tốt để tận dụng những tiến bộ trong số hóa, AI và robot, có thể thúc đẩy hơn nữa sự phát triển kinh tế. Dân số trẻ và các thị trường mới nổi ở ASEAN được trang bị tốt hơn để áp dụng và tích hợp các công nghệ mới so với các nền kinh tế cũ và truyền thống.
Nhìn chung, xu hướng nhân khẩu học và kinh tế của ASEAN mang lại triển vọng đầy hứa hẹn về cơ hội tăng trưởng và đầu tư.
Khu vực hóa/phi toàn cầu hóa chuỗi cung ứng có lợi cho ASEAN
Thương mại toàn cầu, vốn chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể sau khi Trung Quốc gia nhập WTO, sau đó đã đi ngang kể từ năm 2016 do xu hướng khu vực hóa và bản địa hóa, đặc biệt là dưới thời chính quyền Trump. Sự thay đổi này đã tác động đến chuỗi cung ứng và mô hình thương mại toàn cầu.
ASEAN là một khối thương mại lớn, với một phần đáng kể thương mại diễn ra bên ngoài khu vực. Năm 2022, thương mại của ASEAN đạt khoảng 3,8 nghìn tỷ USD, trong đó 80% thương mại này là với các quốc gia ngoài ASEAN. Ngược lại, EU có tỷ trọng thương mại nội khối cao hơn (80%), cho thấy thương mại của ASEAN hội nhập toàn cầu hơn, đặc biệt là với các nền kinh tế lớn như Trung Quốc và Hoa Kỳ.
Một động lực là sự thay đổi trong dòng chảy thương mại của Hoa Kỳ có lợi cho ASEAN. Hoa Kỳ đã chuyển nguồn nhập khẩu từ Trung Quốc sang các khu vực khác. Năm 2016, khoảng 21% lượng hàng nhập khẩu của Hoa Kỳ đến từ Trung Quốc; con số này đã giảm xuống còn 13% ở hiện tại, trong khi lượng hàng nhập khẩu từ ASEAN đã tăng từ 7% lên khoảng 11%. Việt Nam đã chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể, với thị phần nhập khẩu của Hoa Kỳ tăng gần gấp đôi.
Nhiều loại sản phẩm khác nhau, chẳng hạn như hàng hóa sản xuất và máy móc, cho thấy xu hướng rõ ràng là Hoa Kỳ giảm sự phụ thuộc vào Trung Quốc và tăng nhập khẩu từ ASEAN. Thị phần của ASEAN trong nhập khẩu các sản phẩm này của Hoa Kỳ đã tăng đáng kể.
Một động lực nữa là dòng chảy thương mại của Trung Quốc chuyển dịch khỏi Hoa Kỳ và châu Âu cũng có lợi cho ASEAN. ASEAN đã trở thành đối tác thương mại lớn nhất của Trung Quốc, vượt qua EU và Hoa Kỳ. Thương mại của Trung Quốc với ASEAN đã tăng đáng kể, trong khi thương mại với Hoa Kỳ và EU đã giảm. Điều này phản ánh sự thay đổi lớn hơn theo hướng quan hệ kinh tế chặt chẽ hơn giữa Trung Quốc và Đông Nam Á.
Nhìn chung, những xu hướng này minh họa cho sự tái cơ cấu đáng kể trong thương mại toàn cầu, với ASEAN nổi lên như một nhân tố nổi bật hơn trong chuỗi cung ứng toàn cầu do sự dịch chuyển khỏi Trung Quốc và sự gia tăng hội nhập khu vực và toàn cầu.
Dòng vốn FDI ổn định đổ vào ASEAN do nhu cầu “Friend-shoring”/giảm rủi ro và đa dạng hóa
Đông Nam Á là điểm đến lớn thứ hai của FDI trên toàn cầu, sau Hoa Kỳ. Năm 2023, dòng vốn FDI đổ vào Đông Nam Á tăng 1,2%, mặc dù FDI toàn cầu giảm. Singapore, Indonesia và Việt Nam là những nước tiếp nhận FDI hàng đầu trong khu vực, với các khoản đầu tư chủ yếu đến từ Hoa Kỳ, Trung Quốc, Hồng Kông và Nhật Bản.
Các lĩnh vực chính tiếp nhận FDI bao gồm các lĩnh vực tài chính, bảo hiểm và sản xuất. Các lĩnh vực này theo truyền thống thu hút nhiều đầu tư nhất vào Đông Nam Á.
Triển vọng của Đông Nam Á vẫn tích cực, được thúc đẩy bởi các yếu tố như ổn định chính trị, đa dạng hóa kinh tế và nhu cầu giảm thiểu rủi ro. Hợp tác khu vực, thể hiện qua các sáng kiến như Khu kinh tế Johor-Singapore, giúp tăng sức hấp dẫn đối với các nhà đầu tư bằng cách giảm va chạm và tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động xuyên biên giới.
Nhìn chung, vai trò của ASEAN như một bên chủ chốt trong thương mại và đầu tư toàn cầu được củng cố thông qua các hoạt động thương mại cạnh tranh, dòng vốn FDI đáng kể và các nỗ lực hợp tác khu vực đang diễn ra.
Hoàng Yến
Theo